Có 2 kết quả:

比作 bǐ zuò ㄅㄧˇ ㄗㄨㄛˋ比做 bǐ zuò ㄅㄧˇ ㄗㄨㄛˋ

1/2

bǐ zuò ㄅㄧˇ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to liken to
(2) to compare to

Bình luận 0

bǐ zuò ㄅㄧˇ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to liken to
(2) to compare to

Bình luận 0